Thực đơn
Hoa_hậu_Hoàn_vũ_Việt_Nam_2022 Thí sinh tham giaHọ tên | Năm sinh | Số báo danh | Chiều cao | Quê quán | Đội | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Hồng Anh | 2002 | 144 | 1,70 m | Hà Nội | Kim Duyên | |
Nguyễn Võ Ngọc Anh | 2003 | 239 | 1,70 m | TP.HCM | Mâu Thủy | Vé Vàng - Đặc cách vào Top 71 |
Lưu Phương Anh | 2002 | 525 | 1,77 m | Hà Nội | Kim Duyên | |
Hồ Nguyễn Quỳnh Anh | 1998 | 137 | 1,73 m | Hà Nội | Mâu Thủy | |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1996 | 203 | 1,68 m | Thái Bình | Mâu Thủy | |
Hoàng Thùy Anh | 1999 | 324 | 1,73 m | Hà Nội | Kim Duyên | |
Cao Thị Ngọc Bích | 1999 | 233 | 1,74 m | Hưng Yên | Mâu Thủy | |
Nguyễn Thị Ngọc Châu | 1994 | 314 | 1,74 m | Tây Ninh | Kim Duyên | Vé Vàng - Đặc cách vào Top 71 |
Bùi Thị Linh Chi | 1996 | 248 | 1,68 m | Hà Nội | Mâu Thủy | |
Lý Tú Chi | 1999 | 308 | 1,70 m | Bình Phước | Kim Duyên | |
Hoàng Thị Thanh Dược | 2002 | 104 | 1,71 m | Nam Định | Kim Duyên | |
Tô Mai Thùy Dương | 1996 | 303 | 1,68 m | Quảng Ngãi | Mâu Thủy | |
Đỗ Nhật Hà | 1996 | 325 | 1,75 m | TP.HCM | Kim Duyên | Vé Vàng - Đặc cách vào Top 71 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 1995 | 141 | 1,70 m | Đắk Lắk | Kim Duyên | |
Bùi Quỳnh Hoa | 1998 | 224 | 1,75 m | Hà Nội | Kim Duyên | |
Lê Thu Hòa | 1998 | 819 | 1,72 m | Ninh Bình | Kim Duyên | |
Nguyễn Trương Ánh Hồng | 1998 | 820 | 1,75 m | Tây Ninh | Mâu Thủy | |
Phạm Thị Minh Huệ | 1999 | 242 | 1,80 m | Hải Dương | Kim Duyên | |
Bùi Lý Thiên Hương | 1996 | 315 | 1,73 m | An Giang | Mâu Thủy | |
Đặng Thu Huyền | 2002 | 202 | 1,76 m | Hà Nội | Mâu Thủy | Vé Vàng - Đặc cách vào Top 71 |
Nguyễn Thị Thanh Khoa | 1994 | 307 | 1,77 m | TP.HCM | Mâu Thủy | |
Nguyễn Anh Khuê | 2002 | 200 | 1,75 m | Hà Nội | Mâu Thủy | |
Phạm Diệu Linh | 1998 | 208 | 1,67 m | Vĩnh Phúc | Mâu Thủy | |
Bùi Thị Linh | 1995 | 228 | 1,73 m | Thái Bình | Kim Duyên | |
Lê Thùy Linh | 1999 | 201 | 1,71 m | Thái Bình | Kim Duyên | |
Hồ Vương Linh | 2000 | 814 | 1,76 m | Lào Cai | Mâu Thủy | |
Nguyễn Thị Huơng Ly | 1995 | 343 | 1,76 m | Gia Lai | Mâu Thủy | |
Hoàng Như Mỹ | 1997 | 320 | 1,65 m | Lâm Đồng | Mâu Thủy | |
Nguyễn Thị Lệ Nam | 1996 | 337 | 1,75 m | Tiền Giang | Mâu Thủy | |
Vũ Mỹ Ngân | 1999 | 136 | 1,82 m | Quảng Ninh | Kim Duyên | |
Phan Ngọc Ngân | 1995 | 770 | 1,67 m | Tây Ninh | Mâu Thủy | |
Ngô Bảo Ngọc | 1995 | 113 | 1,74 m | TP.HCM | Kim Duyên | |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1998 | 148 | 1,67 m | Hải Dương | Kim Duyên | |
Lê Phan Hạnh Nguyên | 1997 | 209 | 1,72 m | Đồng Tháp | Mâu Thủy | |
Lê Thảo Nhi | 1994 | 311 | 1,68 m | TP.HCM | Kim Duyên | Vé Vàng - Đặc cách vào Top 71 |
Bùi Thùy Nhiên | 2002 | 140 | 1,73 m | Vĩnh Long | Kim Duyên | |
Đỗ Trịnh Quỳnh Như | 1997 | 305 | 1,74 m | TP.HCM | Mâu Thủy | |
Đặng Hoàng Tâm Như | 1999 | 326 | 1,75 m | Thừa Thiên Huế | Kim Duyên | |
Trần Tuyết Như | 1995 | 328 | 1,70 m | Thái Bình | Kim Duyên | |
Hoàng Thị Nhung | 1996 | 114 | 1,79 m | Hà Nội | Mâu Thủy | |
Lê Thị Kiều Nhung | 1998 | 116 | 1,81 m | Trà Vinh | Mâu Thủy | |
Nguyễn Thị Oanh | 1996 | 345 | 1,83 m | Quảng Ninh | Kim Duyên | |
Lê Hoàng Phương | 1995 | 316 | 1,76 m | Khánh Hòa | Mâu Thủy | |
Nguyễn Đình Khánh Phương | 1995 | 773 | 1,68 m | Khánh Hòa | Kim Duyên | |
Vũ Thanh Phương | 2001 | 138 | 1,67 m | Bà Rịa - Vũng Tàu | Mâu Thủy | |
Trần Minh Quyên | 1994 | 822 | 1,70 m | Hà Nội | Mâu Thủy | |
Đinh Y Quyên | 1997 | 238 | 1,72 m | Gia Lai | Kim Duyên | |
Vũ Thúy Quỳnh | 1998 | 606 | 1,74 m | Điện Biên | Kim Duyên | |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 1997 | 686 | 1,70 m | Hà Nội | Kim Duyên | Thắng thử thách "Walk Your Way" Vé Vàng - Đặc cách vào Top 71 |
Trần Đình Thạch Thảo | 1997 | 334 | 1,76 m | Bình Thuận | Kim Duyên | |
Thạch Thu Thảo | 2001 | 321 | 1,77 m | Trà Vinh | Mâu Thủy | |
Bùi Thị Thanh Thủy | 1997 | 119 | 1,68 m | Phú Yên | Kim Duyên | |
Nguyễn Thị Thanh Thùy | 1995 | 857 | 1,65 m | TP.HCM | Mâu Thủy | |
Lê Như Thùy | 1999 | 120 | 1,68 m | Cần Thơ | Kim Duyên | |
Huỳnh Phạm Thủy Tiên | 1998 | 245 | 1,72 m | Đồng Tháp | Kim Duyên | Thắng thử thách "Wear Your Sash" |
Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 2001 | 609 | 1,68 m | TP.HCM | Kim Duyên | |
Đàng Vuơng Huyền Trân | 2001 | 131 | 1,76 m | Ninh Thuận | Kim Duyên | |
Vũ Quỳnh Trang | 1997 | 333 | 1,71 m | Nam Định | Mâu Thủy | |
Huỳnh Đào Diễm Trinh | 1998 | 237 | 1,77 m | Long An | Mâu Thủy | |
Phạm Hoàng Thu Uyên | 1997 | 601 | 1,66 m | Hải Phòng | Kim Duyên | |
Lê Thị Tường Vy | 2001 | 323 | 1,76 m | Quảng Ngãi | Kim Duyên | |
Nguyễn Hoàng Yến | 1998 | 247 | 1,65 m | Quảng Ngãi | Mâu Thủy | Vé Vàng - Đặc cách vào Top 71 |
Trần Hoàng Yến | 1996 | 130 | 1,68 m | Quảng Ninh | Kim Duyên |
Họ tên | Năm sinh | Số báo danh | Chiều cao | Quê quán | Đội | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Trúc Đào | 1994 | 310 | 1,73 m | Tiền Giang | Bị loại ở tập 2 | |
Nguyễn Thanh Thanh | 1999 | 118 | 1,68 m | Tiền Giang | ||
Lê Ngọc Phương Thảo | 1995 | 125 | 1,75 m | Bến Tre | ||
Nguyễn Thu Hằng | 1998 | 859 | 1,79 m | Bắc Ninh | Mâu Thủy | Bị loại ở tập 3 |
Hoàng Thị Hải Hà | 2000 | 101 | 1,68 m | Nam Định | Mâu Thủy | |
Huỳnh Minh Thiên Hương | 1996 | 243 | 1,69 m | Quảng Ngãi | Mâu Thủy | |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 1995 | 145 | 1,71 m | Nam Định | Mâu Thủy | |
Phạm Thị Kim Vui | 1999 | 117 | 1,69 m | Đồng Nai | Mâu Thủy | |
CTB | Bị loại ở tập 4 | |||||
Bị loại ở tập 5 | ||||||
Bị loại ở tập 6 | ||||||
Bị loại ở tập 7 | ||||||
Bị loại ở tập 8 | ||||||
Bị loại ở tập 9 |
Thực đơn
Hoa_hậu_Hoàn_vũ_Việt_Nam_2022 Thí sinh tham giaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Hoàn_vũ_Việt_Nam_2022 http://hoahauhoanvuvietnam.com/Candidates.html?yea... https://tuoitre.vn/hoa-hau-chuyen-gioi-do-nhat-ha-... https://tuoitre.vn/hoa-hau-hoan-vu-viet-nam-2021-m...